Quý nhân sĩ Kiếm Thế thân mến! Phúc Lợi Quà Nạp Thẻ VIP sau sẽ mang lại cho quý nhân sĩ những cơ hội nhận cực phẩm, tương ứng với mỗi mức nạp thẻ sẽ nhận thưởng khác nhau.
Thời gian & đối tượng tham gia
- Thời gian áp dụng: Từ 06/06/2025
- Quà Nạp Thẻ VIP áp dụng: Tất cả nhân sĩ Kiếm Thế
Phần thưởng cụm Cao Thủ
Phần thưởng | Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|---|
Quà Nạp Thẻ V1 | Tuyệt Thế Tuyết Vũ | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Quan Ấn Thiếu Khanh | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Túi Phi Phong Trấn Thiên | 2 | Khóa, 7 ngày | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 1 | Khóa, 15 ngày | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (phòng cụ) | 3000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (trang sức) | 3000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (vũ khí) | 1000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 30 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 5,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 5,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Ẩm Huyết Thạch | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 2 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V2 | Mị Vũ Thiên Hương-Linh | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Quan Ấn Thượng Khanh | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Túi Phi Phong Trấn Thiên | 2 | Khóa, 7 ngày | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 2 | Khóa, 15 ngày | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (phòng cụ) | 7000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (trang sức) | 7000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (vũ khí) | 2000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 1000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 30 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 70 | khóa, vĩnh viễn | |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 30,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 10,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Ẩm Huyết Thạch | 1500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Phong Vân (7 Ngày) | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Túi Phúc Như Ý | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V3 | Phiên Vũ - Anh Hùng | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Quan Ấn Quốc Công | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 5 | Khóa, 15 ngày | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 2,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 2,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 2,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (phòng cụ) | 10,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (trang sức) | 10,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (vũ khí) | 10,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 2,500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 75 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 300 | khóa, vĩnh viễn | |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 50,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 12,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Ẩm Huyết Thạch | 2,500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Phong Vân (15 Ngày) | 1 | Khóa, 15 ngày | |
Túi Phúc Như Ý | 20 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 8 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 1 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 1 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 1 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V4 | Ức Vân - Anh Hùng | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Thừa Tướng Lệnh | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 5 | Khóa, 15 ngày | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 3,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 3,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 3,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (phòng cụ) | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (trang sức) | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (vũ khí) | 3,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 5,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 150 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 600 | khóa, vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 25 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 100,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 15,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thánh Ma Thạch | 700 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Thần Thoại (7 Ngày) | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 3 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 3 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 3 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V5 | Ưng Phi | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 10 | Khóa, 15 ngày | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 7,500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 7,500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 7500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (phòng cụ) | 30,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (trang sức) | 30,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (vũ khí) | 30000 | khóa, vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 7500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 1,200 | khóa, vĩnh viễn | |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 150,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thánh Ma Thạch | 1,200 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Thần Thoại (15 Ngày) | 1 | Khóa, 15 ngày | |
Túi Phúc Như Ý | 30 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 15 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thừa Tướng Lệnh | 2 | Khóa, 7 ngày | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V6 | Tuyết Liên Vũ | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 15 | Khóa, 15 ngày | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (phòng cụ) | 40,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (trang sức) | 40,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hàn Thiên Thuý Ngọc (vũ khí) | 30000 | khóa, vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 20000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 1000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 5,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 250,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thánh Ma Thạch | 3,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Thần Thoại (15 Ngày) | 1 | Khóa, 15 ngày | |
Túi Phúc Như Ý | 50 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 2 | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thừa Tướng Lệnh | 3 | Khóa, 15 ngày | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Danh vọng Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn tối đa Ấn Chương 8 sao) | 6,400 | Khóa, Vĩnh viễn |
Phần thưởng cụm Hồi Ức
Phần thưởng | Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|---|
Quà Nạp Thẻ V1 | Tuyệt Thế Tuyết Vũ | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 10,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 1 | khóa, 15 ngày | |
Thiên Canh Quyết | 300 | khóa, vĩnh viễn | |
Địa Sát Quyết | 300 | khóa, vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 2 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quan Ấn Thiếu Khanh | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Ẩm Huyết Thạch | 250 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Túi Phi Phong Siêu Thần (7 ngày) | 1 | khóa, 7 ngày | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 30 | khóa, vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 2 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V2 | Mị Vũ Thiên Hương-Linh | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 30,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 2 | khóa, 15 ngày | |
Thiên Canh Quyết | 500 | khóa, vĩnh viễn | |
Địa Sát Quyết | 500 | khóa, vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 1,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 3 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quan Ấn Thượng Khanh | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Ẩm Huyết Thạch | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 1000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 30 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Túi Phi Phong Siêu Thần (7 ngày) | 1 | khóa, 7 ngày | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 50 | khóa, vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V3 | Phiên Vũ - Anh Hùng | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 60000 | khóa, vĩnh viễn | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 3 | khóa, 15 ngày | |
Thiên Canh Quyết | 1,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Địa Sát Quyết | 1,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 1,500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quan Ấn Quốc Công | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Ẩm Huyết Thạch | 750 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 2000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 2000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 2000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 2000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 50 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Túi Phi Phong Trấn Thiên (7 ngày) | 1 | khóa, 7 ngày | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 250 | khóa, vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 20 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 8 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 1 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 1 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 1 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V4 | Lăng Thiên- Anh Hùng | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 150,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 4 | khóa, 15 ngày | |
Thiên Canh Quyết | 1,500 | khóa, vĩnh viễn | |
Địa Sát Quyết | 1,500 | khóa, vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 2,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thừa Tướng Lệnh | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 15 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Ẩm Huyết Thạch | 1000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 3000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 3000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 3000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 4000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 100 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thánh Ma Thạch | 700 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Phong Vân (7 Ngày) | 1 | Khóa, 7 ngày | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 500 | khóa, vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 25 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 3 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 3 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 3 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V5 | Ức Vân- Anh Hùng | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 150,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 5 | khóa, 15 ngày | |
Thiên Canh Quyết | 3,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Địa Sát Quyết | 3,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 3000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thừa Tướng Lệnh | 2 | Khóa, 7 ngày | |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 20 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 20 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Ẩm Huyết Thạch | 3000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 7500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 7500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 7500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 7500 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 300 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thánh Ma Thạch | 1200 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Phong Vân (15 Ngày) | 1 | Khóa, 15 ngày | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 1,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 30 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 1 | 15 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 5 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Quà Nạp Thẻ V6 | Tuyết Liên Vũ | 1 | Không khóa, 7 ngày |
Tinh Hồng Hồn Thạch | 250,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm (10v) | 10 | khóa, 15 ngày | |
Thiên Canh Quyết | 10,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Địa Sát Quyết | 5,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Sách Kỹ Năng Chân Linh | 10,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thừa Tướng Lệnh | 3 | Khóa, 15 ngày | |
Mảnh Già Lam Kinh-Tầng 2 | 20 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 | 20 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Ẩm Huyết Thạch | 5,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 20,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 1,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Thánh Ma Thạch | 3,000 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Nhận trực tiếp Phi Phong Phong Vân (15 Ngày) | 1 | Khóa, 15 ngày | |
Nguyệt Ảnh Thạch | 5,000 | khóa, vĩnh viễn | |
Túi Phúc Như Ý | 50 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Mảnh Cửu Âm Chân Kinh 2 | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Long Hồn Xích Luyện Thạch | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Huyền Vũ Xích Luyện Thạch | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Hổ Phách Xích Luyện Thạch | 10 | Khóa, Vĩnh viễn | |
Danh vọng Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn tối đa Ấn Chương 8 sao) | 6,400 | Khóa, Vĩnh viễn |
Phần thưởng cụm 2009
Mức Nạp | Vật phẩm | Số lượng | Tính chất |
---|---|---|---|
Nạp Thẻ- V1 | Nguyệt Ảnh Thạch | 15 | Khóa, Vĩnh Viễn |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 10,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn) | 100 | ||
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 100 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 100 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 100 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 500 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 400 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 100 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 100 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tăng 150% kinh nghiệm diệt quái | 90 phút | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm | 1 | Khóa, 15 ngày | |
Tăng lượt đánh Du Long | 10 | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Nạp Thẻ- V2 | Nguyệt Ảnh Thạch | 35 | Khóa, Vĩnh Viễn |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 20,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn) | 200 | ||
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 800 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 600 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 150 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 40 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tăng 150% kinh nghiệm diệt quái | 90 phút | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm | 2 | Khóa, 15 ngày | |
Tăng lượt đánh Du Long | 15 | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Nạp Thẻ- V3 | Nguyệt Ảnh Thạch | 150 | Khóa, Vĩnh Viễn |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 40,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn) | 300 | ||
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 350 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 350 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 350 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 1000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 800 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 80 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 300 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Vinh Dự Thạch | 100 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tăng 150% kinh nghiệm diệt quái | 90 phút | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm | 3 | Khóa, 15 ngày | |
Tăng lượt đánh Du Long | 20 | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Nạp Thẻ- V4 | Nguyệt Ảnh Thạch | 400 | Khóa, Vĩnh Viễn |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 70,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn) | 400 | ||
Ẩm Huyết Thạch | 100 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 600 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 600 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 600 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 1500 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 1200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 300 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 140 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 600 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Vinh Dự Thạch | 200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tọa Kỵ Cường Hóa Thạch | 250 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tăng 150% kinh nghiệm diệt quái | 90 phút | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm | 4 | Khóa, 15 ngày | |
Tăng lượt đánh Du Long | 25 | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Nạp Thẻ- V5 | Nguyệt Ảnh Thạch | 800 | Khóa, Vĩnh Viễn |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 100,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn) | 500 | ||
Ẩm Huyết Thạch | 300 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 1000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 1000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 1000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 3000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 2400 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 600 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 200 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 1000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Vinh Dự Thạch | 400 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tọa Kỵ Cường Hóa Thạch | 400 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tăng 150% kinh nghiệm diệt quái | 90 phút | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Vé ưu đãi toàn vật phẩm | 5 | Khóa, 15 ngày | |
Tăng lượt đánh Du Long | 30 | Mỗi ngày nhận 1 lần | |
Nạp Thẻ- V6 | Nguyệt Ảnh Thạch | 2500 | Khóa, Vĩnh Viễn |
Ngũ Hành Hồn Thạch | 300,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Danh Vọng-Ấn Chương (Cộng dồn tăng cấp cao hơn) | 2,000 | ||
Ẩm Huyết Thạch | 500 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 2,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 2,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 2,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 10,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 8,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 2,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Kiểu Mẫu Minh Phụng | 400 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Minh Phụng Khắc Bản | 2,000 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Vinh Dự Thạch | 800 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Tọa Kỵ Cường Hóa Thạch | 800 | Khóa, Vĩnh Viễn | |
Danh vọng Phu Tử Miếu (Cường hóa mật tịch Xuân Thu) | 1,000 | Khóa, Vĩnh Viễn |
Phần thưởng cụm Hoài Niệm
Mức Nạp | Vật phẩm | Số lượng |
---|---|---|
Nạp Thẻ- V1 | Nguyệt Ảnh Thạch | 15 |
Danh Vọng-Linh Động Thiên Hạ | 50 | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 100 | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 100 | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 100 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 100 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 80 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 20 | |
Nạp Thẻ- V2 | Nguyệt Ảnh Thạch | 35 |
Danh Vọng-Linh Động Thiên Hạ | 100 | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 200 | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 200 | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 200 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 150 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 120 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 30 | |
Nạp Thẻ- V3 | Nguyệt Ảnh Thạch | 150 |
Danh Vọng-Linh Động Thiên Hạ | 200 | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 300 | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 300 | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 300 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 250 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 200 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 50 | |
Nạp Thẻ- V4 | Nguyệt Ảnh Thạch | 400 |
Danh Vọng-Linh Động Thiên Hạ | 400 | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 400 | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 400 | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 400 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 500 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 400 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 100 | |
Nạp Thẻ- V5 | Nguyệt Ảnh Thạch | 800 |
Danh Vọng-Linh Động Thiên Hạ | 500 | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 500 | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 500 | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 500 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 750 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 500 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 150 | |
Nạp Thẻ- V6 | Nguyệt Ảnh Thạch | 2500 |
Danh Vọng-Linh Động Thiên Hạ | 500 | |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch-Tạ | 1,000 | |
Thái Ất Bát Hoang Thạch-Ngự | 1,000 | |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch-Phá | 1,000 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Phòng Cụ | 2,000 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Trang Sức | 1,600 | |
Hàn Thiên Thúy Ngọc-Vũ Khí | 400 | |
Danh vọng Phu Tử Miếu (Cường hóa mật tịch Xuân Thu) | 1,000 |
Nếu có khó khăn hoặc thắc mắc, quý nhân sĩ vui lòng gửi thông tin về trang https://support.vnggames.com/ hoặc liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng 1900 561 558 (2.000 đồng/phút) để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.