Để tiện cho việc thi đấu của các Bang hội trong mùa giải BHTĐC 8, Bổn Trang xin mời quý đồng đạo theo dõi lịch thi đấu vòng Bảng. Đồng đạo cũng có thể xem tường thuật trực tiếp các trận thư hùng giữa các Bang hội tại trang chủ Kiếm Thế.
Các mốc thời gian quan trọng | ||||
---|---|---|---|---|
Nội dung | Trận 01 | Trận 02 | Trận 03 | Trận 04 |
Mở đấu trường | 09h00 | 11h00 | 14h00 | 16h00 |
Bắt đầu báo danh | 09h30 | 11h30 | 14h30 | 16h30 |
Bắt đầu thi đấu | 10h00 | 12h00 | 15h00 | 17h00 |
Kết thúc thi đấu | 10h50 | 12h50 | 15h50 | 17h50 |
Thứ Bảy ngày 05/07/2014
Giờ thi đấu | Mã trận | Phe Mông Cổ | Phe Tây Hạ | Đấu trường |
---|---|---|---|---|
10h00 | A1 - A2 | Kiếm Phi Kinh Thiên | Nga My Kiếm Pháp | Kiếm Hội 3 |
A3 - A4 | Bôn Lôi Kiếm | Ma Đao Thôn Thần | Kiếm Hội 4 | |
E1 - E2 | Vạn Kiếm Quy Tông | Trường Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
E3 - E4 | Cát Tường | Phi Thiên Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
12h00 | B1 - B2 | Thổ Kiếm | Anh Hùng Kiếm | Kiếm Hội 3 |
B3 - B4 | Mộc Kiếm | Thái Cực Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
F1 - F2 | Kiếm Vũ Cửu Thiên | Minh Giáo Kiếm Pháp | Kiếm Hội 5 | |
F3 - F4 | Thủy Kiếm | Thiên Tử | Kiếm Hội 6 | |
15h00 | C1 - C2 | Quy Kiếm | Hà Nguyên | Kiếm Hội 3 |
C3 - C4 | Long Môn Phi Kiếm | Hồ Điệp Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
G1 - G2 | Hùng Kiếm | Tu La Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
G3 - G4 | Bá Vương Kiếm | Xà Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
17h00 | D1 - D2 | Quan Xung Kiếm | Song Cổ Kiếm | Kiếm Hội 3 |
D3 - D4 | Đại Thánh | Thúy Yên Kiếm Pháp | Kiếm Hội 4 | |
H1 - H2 | Vũ Kiếm | Cổ Mộ | Kiếm Hội 5 | |
H3 - H4 | Phụng Kiếm | Siêu Thần | Kiếm Hội 6 |
Chủ Nhật ngày 06/07/2014
Giờ thi đấu | Mã trận | Phe Mông Cổ | Phe Tây Hạ | Đấu trường |
---|---|---|---|---|
10h00 | A1 - A3 | Kiếm Phi Kinh Thiên | Bôn Lôi Kiếm | Kiếm Hội 3 |
A2 - A4 | Nga My Kiếm Pháp | Ma Đao Thôn Thần | Kiếm Hội 4 | |
E1 - E3 | Vạn Kiếm Quy Tông | Cát Tường | Kiếm Hội 5 | |
E2 - E4 | Trường Kiếm | Phi Thiên Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
12h00 | B1 - B3 | Thổ Kiếm | Mộc Kiếm | Kiếm Hội 3 |
B2 - B4 | Anh Hùng Kiếm | Thái Cực Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
F1 - F3 | Kiếm Vũ Cửu Thiên | Thủy Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
F2 - F4 | Minh Giáo Kiếm Pháp | Thiên Tử | Kiếm Hội 6 | |
15h00 | C1 - C3 | Quy Kiếm | Long Môn Phi Kiếm | Kiếm Hội 3 |
C2 - C4 | Hà Nguyên | Hồ Điệp Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
G1 - G3 | Hùng Kiếm | Bá Vương Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
G2 - G4 | Tu La Kiếm | Xà Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
17h00 | D1 - D3 | Quan Xung Kiếm | Đại Thánh | Kiếm Hội 3 |
D2 - D4 | Song Cổ Kiếm | Thúy Yên Kiếm Pháp | Kiếm Hội 4 | |
H1 - H3 | Vũ Kiếm | Phụng Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
H2 - H4 | Cổ Mộ | Siêu Thần | Kiếm Hội 6 |
Thứ Bảy ngày 12/07/2014
Giờ thi đấu | Mã trận | Phe Mông Cổ | Phe Tây Hạ | Đấu trường |
---|---|---|---|---|
10h00 | A1 - A4 | Kiếm Phi Kinh Thiên | Ma Đao Thôn Thần | Kiếm Hội 3 |
A2 - A3 | Nga My Kiếm Pháp | Bôn Lôi Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
E1 - E4 | Vạn Kiếm Quy Tông | Phi Thiên Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
E2 - E3 | Trường Kiếm | Cát Tường | Kiếm Hội 6 | |
12h00 | B1 - B4 | Thổ Kiếm | Thái Cực Kiếm | Kiếm Hội 3 |
B2 - B3 | Anh Hùng Kiếm | Mộc Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
F1 - F4 | Kiếm Vũ Cửu Thiên | Thiên Tử | Kiếm Hội 5 | |
F2 - F3 | Minh Giáo Kiếm Pháp | Thủy Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
15h00 | C1 - C4 | Quy Kiếm | Hồ Điệp Kiếm | Kiếm Hội 3 |
C2 - C3 | Hà Nguyên | Long Môn Phi Kiếm | Kiếm Hội 4 | |
G1 - G4 | Hùng Kiếm | Xà Kiếm | Kiếm Hội 5 | |
G2 - G3 | Tu La Kiếm | Bá Vương Kiếm | Kiếm Hội 6 | |
17h00 | D1 - D4 | Quan Xung Kiếm | Thúy Yên Kiếm Pháp | Kiếm Hội 3 |
D2 - D3 | Song Cổ Kiếm | Đại Thánh | Kiếm Hội 4 | |
H1 - H4 | Vũ Kiếm | Siêu Thần | Kiếm Hội 5 | |
H2 - H3 | Cổ Mộ | Phụng Kiếm | Kiếm Hội 6 |