Ưu đãi Code Phúc Lợi Nạp Thẻ VIP 2025 tại cụm Hồi Ức trở lại với hệ thống phần thưởng mới, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các nhân sĩ tham gia Kiếm Thế. Thông tin chi tiết như sau:
Code Phúc Lợi Nạp Thẻ tại HỒI ỨC
- Dựa vào Số lượng Zing Xu nạp trong game, nhân sĩ sẽ được quy đổi thành loại Code mình mong muốn khi đủ điểm. Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
- Thời gian tính điểm tích lũy: Từ ngày 01/01 đến 31/12/2025
- Thời gian nhận CODE mới: Từ 18h00 - 15/03 → 30/04/2025
- Thời gian quay số, nhận thưởng: Từ 18h00 - 12/10/2024 → 28/02/2025
- Điểm quy đổi được tích lũy cộng dồn không bị reset cho đến hết 31/12/2025, bắt đầu reset về 0 số điểm quy đổi vào lúc 0h00 ngày 01/01/2026
- Hoàng Kim Tái Khởi Lệnh mua tại Kỳ Trân Các với giá 5.000 Đồng
- Điều kiện: Có sử dụng Chứng Thực.
- Công thức quy đổi:
- 100 ZingXu chuyển thành đồng Kiếm Thế sẽ hỗ trợ 1 điểm Tích Lũy
- 10.000 ZingXu đổi 1 lượt quay Vòng Quay May Mắn
Đủ điểm có thể quy đổi số lượt quay chương trình Vòng Quay May Mắn.
Sau khi quy đổi số điểm sẽ bị trừ tương ứng.
.jpg)
.jpg)
.jpg)
Loại Code |
ZingXu |
Số điểm quy đổi |
Số lượt quay tương ứng |
QUÀ CODE 1 |
60.000 |
600 |
6 |
QUÀ CODE 2 |
300.000 |
3.000 |
30 |
Phần thưởng QUÀ CODE 1
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Khóa |
1,000,000 |
- |
Bạc Khóa |
5,000,000,000 |
- |
Huyền Tinh 10 |
50 |
Khóa |
Huyền Tinh 11 |
50 |
Khóa |
Huyền Tinh 12 |
50 |
Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch |
200,000 |
Khóa |
Tần Lăng Mạc Kim Phù |
2,500 |
Khóa |
Tìm Ngựa Mảnh |
10 |
Khóa |
Tiền Du Long |
18,000 |
Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao |
500 |
Khóa |
Vũ Hoa Thạch |
15,000 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
6,000 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
6,000 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
1,000 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
3,000 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
3,000 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
3,000 |
Khóa |
Chân Khí Hoàn |
500 |
Khóa |
Sao Đồng |
1,000 |
Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa |
100 |
Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành |
100 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 2 |
1 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 3 |
1 |
Khóa |
Túi Phi Phượng |
3 |
Khóa |
Huyết Ảnh Thương |
9,000 |
Khóa |
Ẩm Huyết Thạch |
1,000 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) |
200 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) |
300 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) |
300 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) |
400 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) |
600 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) |
600 |
Khóa |
Khoan Kim Cương |
30 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) |
1,200 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) |
1,800 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) |
1,800 |
Khóa |
Ngưng Sương Thach Lv3 |
5,000 |
Khóa |
Minh Phụng Khắc Bản |
5,000 |
Khóa |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ |
5,000 |
Khóa |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự |
5,000 |
Khóa |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá |
5,000 |
Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Điều kiện TIÊU HAO Kim Ngân Bảo |
Số lần nhận |
Level 177 |
1 |
|
4,000 |
1 |
Điểm Quy Nguyên |
12,000 |
Khóa |
60 |
1 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) |
1 |
Khóa |
50 |
1 |
Tìm Ngựa-Trọn Bộ |
100 |
Khóa |
50 |
1 |
Huyền Tinh 12 |
50 |
Khóa |
50 |
1 |
Hòa Thị Bích |
500 |
Khóa |
5 |
1 |
Tiền Du Long |
30,000 |
Khóa |
6 |
10 |
Lôi Đình Ấn |
1 |
Khóa |
500 |
1 |
Bạc |
400,000,000 |
Không khóa |
400 |
10 |
Long Văn Ngân Tệ |
10,000 |
Khóa |
20 |
1 |
Vũ Hoa Thạch |
150,000 |
Khóa |
300 |
1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
30,000 |
Khóa |
600 |
10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
30,000 |
Khóa |
570 |
10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
10,000 |
Khóa |
150 |
10 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
9,000 |
Khóa |
18 |
1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
9,000 |
Khóa |
18 |
1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
9,000 |
Khóa |
45 |
1 |
Thiên Canh Mật Tịch |
10,000 |
Khóa |
150 |
10 |
Địa Sát Mật Tịch |
10,000 |
Khóa |
150 |
10 |
Chân Khí Hoàn |
5,000 |
Khóa |
75 |
10 |
Sao Bạc |
500 |
Khóa |
350 |
10 |
Trục Cuốn Công Trạng |
1,000 |
Khóa |
100 |
10 |
Dương Ảnh Phong |
1 |
Khóa |
400 |
1 |
Đơn Tâm Chiến Y |
1 |
Khóa |
250 |
1 |
Đơn Tâm Giới Chỉ |
1 |
Khóa |
400 |
1 |
Đơn Tâm Hộ Uyển |
1 |
Khóa |
250 |
1 |
Đơn Tâm Chi Nhẫn |
1 |
Khóa |
330 |
1 |
Đơn Tâm Hộ Thân Phù |
1 |
Khóa |
600 |
1 |
Đơn Tâm Chi Quán |
1 |
Khóa |
350 |
1 |
Đơn Tâm Bội |
1 |
Khóa |
450 |
1 |
Đơn Tâm Thúc Yêu |
1 |
Khóa |
200 |
1 |
Đơn Tâm Ngoa |
1 |
Khóa |
250 |
1 |
Đơn Tâm Liên |
1 |
Khóa |
230 |
1 |
Rương Tu Vi |
2,000 |
Khóa |
1,200 |
1 |
Ẩm Huyết Thạch |
1,500 |
Khóa |
525 |
10 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ |
20,000 |
Khóa |
500 |
1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự |
20,000 |
Khóa |
500 |
1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá |
20,000 |
Khóa |
740 |
1 |
Ngưng Sương Thach Lv3 |
20,000 |
Khóa |
500 |
1 |
Rương Chân Nguyên-Cao |
100 |
Khóa |
100 |
1 |
Rương Thần Binh 5 sao-Tì Vết |
1,000 |
Khóa |
600 |
1 |
Sách Kỹ Năng Chân Linh |
15,000 |
Khóa |
3,000 |
1 |
Sao Đồng |
20,000 |
Khóa |
400 |
1 |
Túi Giấy Tiêu Dao 4 (mở ngẫu nhiên nhận Huy Chương Bạch Ngân) |
10 |
Khóa |
1,000 |
1 |
Thánh Ma Thạch |
2,500 |
Khóa |
5,000 |
1 |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 |
1 |
Khóa |
300 |
1 |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 |
1 |
Khóa |
300 |
1 |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 |
1 |
Khóa |
600 |
1 |
Mảnh Tiềm Năng-Cao |
3,000 |
Khóa |
150 |
10 |
Danh vọng Ấn Chương - Ngưng Hàn |
500 |
Khóa |
500 |
1 |
Danh vọng Chiến Thần Lv4 |
1 |
Khóa |
1,000 |
1 |
Danh vọng Ấn Phu Tử Miếu (cấp 3) |
1 |
Khóa |
1,000 |
1 |
Danh Vọng Già Lam Kinh-Tầng 1 |
1 |
Khóa |
600 |
1 |
Danh Vọng Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 |
1 |
Khóa |
800 |
1 |
Phần thưởng QUÀ CODE 2
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Khóa |
2,000,000 |
Khóa |
Bạc Khóa |
500,000,000 |
Khóa |
Huyền Tinh 10 |
50 |
Khóa |
Huyền Tinh 11 |
50 |
Khóa |
Huyền Tinh 12 |
50 |
Khóa |
Ngũ Hành Hồn Thạch |
200,000 |
Khóa |
Tần Lăng Mạc Kim Phù |
2,500 |
Khóa |
Tìm Ngựa Mảnh |
20 |
Khóa |
Tiền Du Long |
30,000 |
Khóa |
Huy Chương Gia Tộc Cao |
500 |
Khóa |
Vũ Hoa Thạch |
20,000 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
10,000 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
10,000 |
Khóa |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
3,000 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
3,000 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
3,000 |
Khóa |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
3,000 |
Khóa |
Chân Khí Hoàn |
1,000 |
Khóa |
Sao Đồng |
1,000 |
Khóa |
Vô Thượng Tinh Hoa |
100 |
Khóa |
Sách Kinh Nghiệm Đồng Hành |
100 |
Khóa |
Phôi Ấn-Tri Bạch |
1 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 2 |
1 |
Khóa |
Lệnh bài mở rộng rương 3 |
1 |
Khóa |
Túi Phi Phượng |
3 |
Khóa |
Huyết Ảnh Thương |
9,000 |
Khóa |
Ẩm Huyết Thạch |
2,000 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 1) |
200 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 1) |
300 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 1) |
300 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 2) |
400 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 2) |
600 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 2) |
600 |
Khóa |
Khoan Kim Cương |
30 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Áo (cấp 3) |
1,200 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Nhẫn (cấp 3) |
1,800 |
Khóa |
Long Hồn Giám-Phù (cấp 3) |
1,800 |
Khóa |
Ngưng Sương Thach Lv3 |
6,000 |
Khóa |
Minh Phụng Khắc Bản |
8,000 |
Khóa |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ |
8,000 |
Khóa |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự |
8,000 |
Khóa |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá |
8,000 |
Khóa |
- Phần thưởng tiêu hao Kim Ngân Bảo:
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Điều kiện TIÊU HAO Kim Ngân Bảo |
Số lần nhận |
Level 179 |
1 |
Khóa |
6,000 |
1 |
Điểm Quy Nguyên |
12,000 |
Khóa |
60 |
1 |
Lệnh bài mở rộng rương level 4 (mở rương thứ 5) |
1 |
Không khóa |
50 |
1 |
Tìm Ngựa-Trọn Bộ |
200 |
Khóa |
100 |
1 |
Huyền Tinh 12 |
50 |
Khóa |
50 |
1 |
Hòa Thị Bích |
500 |
Khóa |
5 |
1 |
Tần Lăng Mạc Kim Phù |
2,500 |
Khóa |
10 |
1 |
Tiền Du Long |
30,000 |
Khóa |
6 |
10 |
Ngưng Sương Thach Lv3 |
40,000 |
Khóa |
1,000 |
1 |
Rương Thần Binh 5 sao-Tì Vết |
2,000 |
Khóa |
1,200 |
1 |
Yến Tiểu Na |
2 |
Khóa |
600 |
1 |
Lục Nhâm Phục Hy Thạch - Tạ |
30,000 |
Khóa |
750 |
1 |
Thái Ất Bát Hoang Thạch - Ngự |
30,000 |
Khóa |
750 |
1 |
Kỳ Môn Huyền Thiên Thạch - Phá |
30,000 |
Khóa |
1,110 |
1 |
Rương Chân Nguyên-Cao |
100 |
Khóa |
100 |
1 |
Long Văn Ngân Tệ |
10,000 |
Khóa |
20 |
1 |
Vũ Hoa Thạch |
200,000 |
Khóa |
400 |
1 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (phòng cụ) |
60,000 |
Khóa |
1,200 |
10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (trang sức) |
60,000 |
Khóa |
1,140 |
10 |
Hàn Thiên Thúy Ngọc (vũ khí) |
15,000 |
Khóa |
225 |
10 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 1 |
9,000 |
Khóa |
5 |
1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 2 |
9,000 |
Khóa |
5 |
1 |
Mảnh Trang Bị Khu Chiến-Tầng 3 |
9,000 |
Khóa |
5 |
1 |
Thiên Canh Mật Tịch |
20,000 |
Khóa |
300 |
10 |
Địa Sát Mật Tịch |
20,000 |
Khóa |
300 |
10 |
Chân Khí Hoàn |
10,000 |
Khóa |
150 |
10 |
Sao Bạc |
1,000 |
Khóa |
700 |
10 |
Trục Cuốn Công Trạng |
3,000 |
Khóa |
300 |
10 |
Dương Ảnh Phong |
2 |
Khóa |
800 |
1 |
Đơn Tâm Chiến Y |
1 |
Khóa |
250 |
1 |
Đơn Tâm Giới Chỉ |
1 |
Khóa |
400 |
1 |
Đơn Tâm Hộ Uyển |
1 |
Khóa |
250 |
1 |
Đơn Tâm Chi Nhẫn |
1 |
Khóa |
330 |
1 |
Đơn Tâm Hộ Thân Phù |
1 |
Khóa |
600 |
1 |
Đơn Tâm Chi Quán |
1 |
Khóa |
350 |
1 |
Đơn Tâm Bội |
1 |
Khóa |
450 |
1 |
Đơn Tâm Thúc Yêu |
1 |
Khóa |
200 |
1 |
Đơn Tâm Ngoa |
1 |
Khóa |
250 |
1 |
Đơn Tâm Liên |
1 |
Khóa |
230 |
1 |
Rương Tu Vi |
500 |
Khóa |
300 |
10 |
Bạc |
400,000,000 |
Khóa |
400 |
10 |
Lôi Đình Ấn |
1 |
Khóa |
100 |
1 |
Ẩm Huyết Thạch |
3,000 |
Khóa |
1,050 |
10 |
Sách Kỹ Năng Chân Linh |
3,000 |
Khóa |
600 |
10 |
Sao Đồng |
30,000 |
Khóa |
600 |
1 |
1 Túi Giấy Tiêu Dao 4 (mở ngẫu nhiên nhận Huy Chương Bạch Ngân) |
20 |
Khóa |
2,000 |
1 |
Thánh Ma Thạch |
4,000 |
Khóa |
8,000 |
1 |
Quyển kỹ Năng Khai Sáng Cấp 145 |
1 |
Khóa |
300 |
1 |
Quyển kỹ Năng Sơ Thành Cấp 155 |
1 |
Khóa |
300 |
1 |
Quyển kỹ Năng Đại Thành Cấp 165 |
1 |
Khóa |
600 |
1 |
Mảnh Tiềm Năng-Cao |
10,000 |
Khóa |
500 |
10 |
Danh vọng Chiến Thần Lv5 |
1 |
Khóa |
1,000 |
1 |
Danh vọng Ấn Phu Tử Miếu (cấp 4) |
1 |
Khóa |
1,100 |
1 |
Danh vọng Ấn Chương - Ngưng Hàn |
500 |
Khóa |
500 |
1 |
Danh Vọng Già Lam Kinh-Tầng 1 |
1 |
Khóa |
600 |
1 |
Danh Vọng Cửu Dương Chân Kinh-Tầng 1 |
1 |
Khóa |
800 |
1 |